Từ điển Thiều Chửu
蓉 - dong
① Phù dong 芙蓉. Xem chữ phù 芙.

Từ điển Trần Văn Chánh
蓉 - dung
① Xem 芙蓉T [fúróng], 蓯蓉 [congróng]; ② [Róng] (Tên riêng của) thành phố Thành Đô (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蓉 - dung
Xem Phù dung 芙蓉, vần Phù.


阿芙蓉 - a phù dung || 蓇蓉 - cốt dung || 芙蓉 - phù dung ||